Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhá]
|
Từ phồn thể: (紮、紥)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRÁT
1. bó; tết; buộc; quấn; vấn。捆;束。
扎彩牌楼
dựng cổng chào
扎裤脚
xắn quần; vo quần
腰里扎着一条皮带。
lưng thắt dây da
Từ loại: (量)
2. cuộn; bó。用于捆起来的东西。
一扎干草
một bó cỏ khô
Ghi chú: 另见zhā, zhá
Từ phồn thể: (紥、紮)
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRÁT
1. châm; chích; đâm。刺。
扎手
đâm vào tay
扎针
châm kim (chữa bệnh)
2. chui qua; chui vào。钻(进去)。
扎猛子
lặn; lặn xuống nước.
扑通一声,他就扎进水里去了。
ùm một cái, anh ấy đã lặn xuống nước.
扎到人群里。
lủi vào đám đông
3. đóng; cắm; đồn trú。驻扎。
扎营
đóng quân; cắm trại
Ghi chú: 另见zā, zhá
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: TRÁT
miễn cưỡng chống đỡ; giãy; giãy giụa。勉强支撑。
病人扎着坐了起来。
người bệnh đang cố gắng ngồi dậy.
Ghi chú: 另见zā, zhā