Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
手表
[shǒubiǎo]
|
đồng hồ đeo tay。带在手腕上的表。