Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
手续
[shǒuxù]
|
thủ tục; giấy tờ。(办事的)程序。
报名手续。
thủ tục đăng ký; thủ tục ghi danh.
借款手续。
thủ tục vay.