Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
手工
[shǒugōng]
|
1. làm bằng tay; làm thủ công。靠手的技能做出的工作。
做手工。
làm thủ công.
2. thủ công。用手操作。
手工劳动。
lao động thủ công.
3. tiền công。(口>给于手工劳动的报酬。
这件衣服多少手工?
cái áo này tiền công bao nhiêu?