Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
手套
[shǒutào]
|
găng tay; bao tay。(手套儿)套在手上的物品,用棉纱、毛线、皮革等制成,用来防寒或保护手。