Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
手势
[shǒushì]
|
dùng tay ra hiệu; động tác tay。表示意思时用手(有时连同身体别的部分)所做的姿态。
交通警打手势指挥车辆。
cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.