Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
扇子
[shàn·zi]
|
cái quạt; quạt。摇动生风的用具。
扇(shān) 扇子。
quạt (bằng quạt).