Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[piān]
|
Bộ: 户(Hộ)
Hán Việt: BIỂN
dẹt; bẹt; bẹp; dẹp。图形或字体上下的距离比左右的距离小;物体的厚度比长度、宽度小。
扁圆
bầu dục
扁体字
chữ dẹt
扁盒子
hộp dẹt
馒头压扁了
bánh bao không nhân bị đè bẹp rồi
别把人看扁了
đừng có xem thường người ta
鸭子嘴扁
mỏ vịt dẹt
Ghi chú: 另见piān。
Bộ: 户(Hộ)
Hán Việt: BIỂN
thuyền con; thuyền nhỏ。扁舟。
Ghi chú: 另见biǎn
Từ ghép: 扁舟