Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
房间
[fángjiān]
|
gian phòng; phòng。房子内隔成的各个部分。
这套房子有五个房间。
căn nhà này có năm phòng.