Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
截至
[jiézhì]
|
tính đến; cho đến。截止到(某个时候)。
报名日期截至本月底止。
thời hạn ghi danh cho đến cuối tháng này thì chấm dứt.