Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
戒指
[jiè·zhi]
|
nhẫn; cà rá。(戒指儿)套在手指上做纪念或装饰用的小环,用金属、玉石等制成。