Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiè]
|
Bộ: 戈(Qua)
Hán Việt: GIỚI
1. phòng bị; cảnh giác; dè chừng。防备;警惕。
戒心。
dè chừng.
戒备。
cảnh giới; phòng bị.
戒骄戒躁。
dè chừng kiêu ngạo và nóng vội.
2. cảnh cáo。同'诫'。
3. chừa; cai; bỏ。戒除。
戒烟。
cai thuốc.
莫非真的戒酒了?
chẳng lẽ đã cai rượu thật rồi sao
4. cấm。指禁止做的事情。
酒戒。
cấm rượu.
杀戒。
cấm giết; cấm sát sinh.
5. giới luật; giới (Phật giáo)。佛教戒律。
受戒。
thụ giới.
6. nhẫn; cà rá。戒指。
钻戒(镶钻石的戒指)。
nhẫn kim cương; cà rá hột xoàn.