Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
成果
[chéngguǒ]
|
thành quả; kết quả。工作或事业的收获。
丰硕成果。
thành quả to lớn.
劳动成果。
thành quả lao động.