Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
成本
[chéngběn]
|
giá thành; giá; chi phí; phí tổn。生产一种产品所需的全部费用。