Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
成功
[chénggōng]
|
thành công; thịnh vượng。获得预期的结果(跟'失败'相对)。
试验成功了。
thực nghiệm thành công.
大会开得很成功。
đại hội rất thành công.
大家都希望这项革新得到成功。
mọi người đều hy vọng cuộc đổi mới này sẽ đạt được thành công.