Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
成交
[chéngjiāo]
|
xong thủ tục mua bán; thống nhất mua bán; mặc cả xong。买卖双方对于货物品种、数量和价格都取得同意,订约手续完成。一般用在大宗批发或国际贸易上。