Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
懒惰
[lǎnduò]
|
lười biếng; lười nhác; làm biếng。不爱劳动和工作;不勤快。
这人太懒惰了,在家里什么事都不愿意干 。
anh ấy thật là lười biếng, ở trong nhà chẳng chịu làm gì cả.