Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lǎn]
|
Từ phồn thể: (懶)
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: LÃN, LẠI
1. lười; nhát; làm biếng。 懒惰(跟'勤'相对)。
腿懒。
lười không muốn giở chân.
好吃懒做。
hay ăn nhưng lại làm biếng.
人勤地不懒。
người chăm đất chẳng lười.
2. mệt mỏi; kiệt sức; hết sức lực。 疲倦;没力气。
身子发懒,大概是感冒了。
người thấy mệt mỏi, chắc bị cảm rồi.