Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[dǒng]
|
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: ĐỔNG
hiểu; biết; thạo; thông thạo; hiểu biết。知道;了解。
懂事
biết điều; biết chuyện.
懂行
thạo nghề; thạo nghiệp vụ
懂英语
biết tiếng Anh
他的话我听懂了。
tôi hiểu lời anh ấy.