Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慰问
[wèiwèn]
|
thăm hỏi。(用话或物品) 安慰问候。
慰问信
thư thăm hỏi
慰问灾区人民
thăm hỏi nhân dân vùng bị thiên tai.