Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慎重
[shènzhòng]
|
thận trọng; cẩn thận。谨慎认真。
慎重处理。
thận trọng xử lí.
慎重研究。
thận trọng nghiên cứu.
态度慎重。
thái độ thận trọng.