Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慈祥
[cíxiáng]
|
hiền từ; hiền hậu; đôn hậu; tử tế; ân cần (thái độ, thần sắc của người già)。(老年人的态度、神色)和蔼安详。
祖母的脸上露出了慈祥的笑容。
gương mặt của bà nội ánh lên nụ cười đôn hậu.