Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
慈善
[císhàn]
|
từ thiện; hiền lành; từ tâm; thương người。对人关怀,富有同情心。
慈善心肠。
tấm lòng từ thiện.