Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[lèng]
|
Bộ: 忄(Tâm)
Hán Việt: LĂNG
1. sững sờ; ngây; sững; ngẩn。失神;呆。
发愣。
sững sờ.
他愣了半天没说话。
anh ấy sững lại một hồi lâu không nói nên lời.
2. lỗ mãng; làm càn làm bậy。说话做事不3. 考虑效果;鲁莽。
愣小子。
thằng lỗ mãng.
3. cứ; cứ thế。(Cách dùng: (方>)偏偏;偏要。
明知不对,他愣那么做。
biết rõ là không đúng mà anh ấy vẫn cứ làm như vậy.