Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
感谢
[gǎnxiè]
|
cảm tạ; cảm ơn。感激或用言语行动表示感激。
再三感谢
nhiều lần cảm ơn; vô cùng cảm ơn.
我很感谢他的热情帮助。
tôi rất cảm ơn sự nhiệt tình giúp đỡ của anh ấy.