Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
感慨
[gǎnkǎi]
|
cảm khái; xúc động; cảm xúc; bùi ngùi。有所感触而慨叹。
感慨万端
nhiều cảm xúc
我心里感慨万千
lòng tôi xúc động vô cùng