Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
感受
[gǎnshòu]
|
1. bị; tiếp thu; nhận (ảnh hưởng)。受到(影响);接受。
感受风寒
bị cảm lạnh
2. cảm nhận; thể hội。接触外界事物得到的影响;体会。
生活感受
cảm nhận cuộc sống
看到经济特区全面迅速的发展,感受很深。
trong lòng cảm nhận sâu sắc sự phát triển nhanh chóng của đặc khu kinh tế.