Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意识
[yìshí]
|
1. ý thức。人的头脑对于客观物质世界的反映,2. 是感觉、思维等各种心理过程的总和,3. 其中的思维是人类特有的反映现实的高级形式。存在决定意识,4. 意识又反作用于存在。
2. hiểu biết; cảm thấy。觉察(常与'到'字连用)。
天还冷,看见树枝发绿才意识到已经是春天了。
trời còn lạnh, nhìn thấy trên cành cây nẩy lộc mới biết đã đến mùa xuân rồi.