Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意见
[yìjiàn]
|
1. ý kiến。对事情的一定的看法或想法。
你的意见怎么样?
ý kiến của anh thế nào?
咱们来交换交换意见。
chúng ta trao đổi ý kiến một tý.
2. ý kiến (biểu thị sự không bằng lòng đối với người và sự vật )。 (对人、对事)认为不3. 对因而4. 不5. 满意的想法。
我对于这种办法有意见。
tôi có ý kiến đối với biện pháp này.
人家对他的意见很多。
ý kiến của mọi người về anh ấy rất nhiều.