Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意料
[yìliào]
|
dự liệu; dự đoán。事先对情况、结果等的估计。
意料之中
trong dự đoán
出乎意料
ngoài dự đoán
意料不到的事
sự việc không ngờ; sự việc bất ngờ.