Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意志
[yìzhì]
|
ý chí。决定达到某种目的而产生的心理状态,往往由语言和行动表现出来。
意志薄弱
ý chí yếu đuối
意志坚强
ý chí kiên cường
不屈不挠的意志
ý chí bất khuất.