Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意外
[yìwài]
|
1. bất ngờ; không ngờ。意料之外。
感到意外
cảm thấy bất ngờ.
意外事故
câu chuyện bất ngờ; câu chuyện không ngờ.
2. điều bất trắc (không lường trước được)。 意外的不3. 幸事件。
煤炉子一定要装烟筒,以免发生意外。
lò than nhất định phải lắp ống khói để tránh xảy ra điều bất trắc.