Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意图
[yìtú]
|
ý đồ; ý muốn。希望达到某种目的的打算。
主观意图
ý muốn chủ quan.
他的意图很明显,是想要那本书。
ý muốn của anh ấy rất rõ ràng là cần quyển sách đó.