Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意味着
[yìwèi·zhe]
|
có nghĩa là; với hàm ý。含有某种意义。
生产率的提高意味着劳动力的节省。
nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.