Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
意向
[yìxiàng]
|
ý đồ; mục đích。意图;目的。
意向不明
mục đích không rõ ràng
该厂有扩大生产规模的意向。
nhà máy này có ý đồ mở rộng qui mô sản xuất.