Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
愉快
[yúkuài]
|
vui sướng; vui mừng; hớn hở; vui thích; vui vẻ。快意;舒畅。
愉快的微笑。
mỉm cười vui sướng
心情愉快
vui vẻ trong lòng
生活过得很愉快。
sống rất vui vẻ.