Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[yù]
|
Từ phồn thể: (瘉)
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: DŨ
1. khỏi bệnh; hết bệnh。(病)好。
痊愈
hết bệnh; khỏi bệnh
病愈
khỏi bệnh; hết bệnh
2. tốt hơn; hơn。较好;胜过。
彼愈于此。
cái kia tốt hơn cái này.
3. càng… càng。叠用,跟'越…越'相同。
山路愈走愈陡,而风景愈来愈奇。
đường núi càng đi càng dốc nhưng phong cảnh thì càng ngày càng đẹp.
愈是情况紧急,愈是需要沉着冷静。
tình hình càng khẩn cấp thì càng cần bình tĩnh.