Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
惯例
[guànlì]
|
1. lệ cũ; cách làm thường lệ; lệ thường; thông lệ。一向的做法;常规。
打破惯例
phá bỏ lệ cũ
国际惯例
thông lệ quốc tế
2. án lệ。司法上指法律没有明文规定,但过去曾经施行、可以仿照办理的做法或事实。