Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
惋惜
[wǎnxī]
|
thương tiếc; thương xót; tiếc cho。对人的不幸遭遇或事物的意外变化表示同情、可惜。