Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
情绪
[qíng·xù]
|
1. hứng thú; háo hức。人从事某种活动时产生的兴奋心理状态。
生产情绪。
hứng thú sản xuất.
战斗情绪。
hứng thú chiến đấu.
急躁情绪。
tâm trạng nôn nóng háo hức.
情绪高涨。
hứng thú dâng trào.
2. nỗi buồn; ưu tư。指不愉快的情感。
他有点儿情绪。
anh ấy có chút ưu tư.