Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
情理
[qínglǐ]
|
tình lý; lẽ phải。人的常情和事情的一般道理。
不近情理。
không hợp tình hợp lý.
情理难容。
không hợp tình hợp lý.
他的话很合乎情理。
lời anh ấy nói rất hợp tình hợp lí.