Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
情景
[qíngjǐng]
|
tình hình; cảnh tượng; tình cảnh (dùng trong từng trường hợp cụ thể)。(具体场合的)情形;景象。