Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
情形
[qíng·xing]
|
tình hình。事物呈现出来的样子。
生活情形。
tình hình cuộc sống.
村里的情形。
tình hình của thôn.