Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
悬念
[xuánniàn]
|
1. thấp thỏm nhớ mong; không quên được。挂念。
2. hồi hộp; hồi hộp theo dõi。欣赏戏剧、电影或其他文艺作品时,对故事发展和人物命运的关切心情。