Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[nín]
|
Bộ: 心(Tâm)
Hán Việt: NHẪM, NĨN
ngài; ông (đại từ nhân xưng, có ý kính trọng)。人称代词,你(含敬意)。
老师您早!
chào thầy ạ!
这不就是您的帽子吗?
đây chẳng phải là nón của ngài ư?