Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
患者
[huànzhě]
|
người bị bệnh; người mắc bệnh。患某种疾病的人。
肺结核患者
người bị bệnh lao phổi