Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
悠久
[yōujiǔ]
|
lâu đời。年代久远。
历史悠久
lịch sử lâu đời
悠久的文化传统。
truyền thống văn hoá lâu đời.