Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
悔恨
[huǐhèn]
|
hối hận; hối lỗi; ăn năn; ân hận; nuối tiếc。懊悔。
悔恨不已
ân hận hoài