Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恼火
[nǎohuǒ]
|
nổi cáu; phát cáu; nổi nóng; bực。生气。
看你这脾气,动不动就恼火!
coi tính mày kìa, chưa chi đã nổi nóng.