Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
恶心
[ě·xin]
|
1. buồn nôn; buồn ói; mắc ói; lộn mửa。有要呕吐的感觉。
2. chán ghét; ghét bỏ; khiến người ta ghét bỏ。使人厌恶。